8C11 4826 AA Vòng bi hỗ trợ trung tâm trục truyền động cho Ford Transit
8C11 4826 AA dành cho Ford Transit
Mô tả ổ trục đỡ tâm trục truyền động
Vòng bi trung tâm Cấu trúc chất lượng cao: Được sản xuất từ thép bền, vòng bi này có hiệu suất lâu dài, giảm hiệu quả hao mòn trên hệ thống trục truyền động. Phạm vi bảo hành: Vòng bi hỗ trợ trung tâm trục truyền động TP Các nhà cung cấp thường cung cấp bảo hành 12 tháng cho sản phẩm này, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Thông số ổ trục đỡ tâm trục truyền động
Ứng dụng | Xe Ford Transit |
Đường kính bên trong | 35mm |
Số tham chiếu | •1510905 • 1824066 • 8C11-4826-AA |
Lợi thế của TP dành cho người mua B2B
Chiết khấu theo số lượng:Giá cả cạnh tranh cho đơn hàng số lượng lớn với MOQ (Số lượng đặt hàng tối thiểu) linh hoạt.
Chất lượng được chứng nhận:Sản xuất theo chứng nhận ISO 9001 với thử nghiệm nghiêm ngặt về khả năng chịu tải và tuổi thọ.
Hiệu quả tồn kho:Tương thích với các mẫu xe Ford có nhu cầu cao, đảm bảo doanh thu nhanh cho các nhà bán lẻ.
Hỗ trợ kỹ thuật:Truy cập vào hướng dẫn cài đặt, sơ đồ CAD và phạm vi bảo hành (12–24 tháng).
Logistics toàn cầu:Vận chuyển đáng tin cậy với bao bì theo phong cách OEM, bao gồm nhãn mã vạch để quản lý hàng tồn kho dễ dàng.

Ưu điểm của TP
· Công nghệ sản xuất tiên tiến
· Kiểm soát chặt chẽ độ chính xác và chất lượng vật liệu
· Cung cấp dịch vụ tùy chỉnh OEM và ODM
· Tiêu chuẩn chất lượng được công nhận trên toàn cầu
· Tính linh hoạt khi mua số lượng lớn giúp giảm chi phí cho khách hàng
· Chuỗi cung ứng hiệu quả và giao hàng nhanh chóng
· Đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt và hỗ trợ sau bán hàng
· Hỗ trợ thử nghiệm mẫu
· Hỗ trợ kỹ thuật và phát triển sản phẩm
Nhà sản xuất vòng bi trục bánh xe Trung Quốc - Chất lượng cao, giá xuất xưởng, cung cấp dịch vụ OEM & ODM cho vòng bi. Đảm bảo thương mại. Thông số kỹ thuật đầy đủ. Dịch vụ sau bán hàng toàn cầu.

Công ty TNHH Truyền tải điện Thượng Hải
Danh sách sản phẩm
Sản phẩm TP có hiệu suất bịt kín tốt, tuổi thọ cao, lắp đặt dễ dàng và tiện lợi khi bảo trì, hiện chúng tôi đang sản xuất cả thị trường OEM và các sản phẩm chất lượng hậu mãi, và các sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại Xe du lịch, Xe bán tải, Xe buýt, Xe tải hạng trung và hạng nặng. Chúng tôi là nhà sản xuất vòng bi và phụ tùng ô tô B2B, Mua số lượng lớn vòng bi ô tô, Bán hàng trực tiếp từ nhà máy, giá ưu đãi. Bộ phận R & D của chúng tôi có lợi thế lớn trong việc phát triển các sản phẩm mới và chúng tôi có hơn 200 loại Vòng bi hỗ trợ trung tâm để bạn lựa chọn. Các sản phẩm TP đã được bán cho Châu Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Á - Thái Bình Dương và các quốc gia khác với uy tín tốt. Danh sách dưới đây là một phần trong các sản phẩm bán chạy của chúng tôi, nếu bạn cần thêm thông tin về vòng bi hỗ trợ trung tâm trục truyền động cho các mẫu xe khác, vui lòng liên hệliên hệ với chúng tôi.
Số OEM | Số tham chiếu | Đường kính vòng bi (mm) | Lỗ lắp (mm) | Đường trung tâm (mm) | Số lượng Flinger | Ứng dụng |
210527X | HB206FF | 30 | 38,1 | 88,9 | CHEVROLET, GMC | |
211590-1X | HBD206FF | 30 | 149,6 | 49,6 | 1 | FORD, MAZDA |
211187X | HB88107A | 35 | 168,1 | 57,1 | 1 | XE CHEVROLET |
212030-1X | HB88506 | 40 | 168,2 | 57 | 1 | XE CHEVROLET, |
211098-1X | HB88508 | 40 | 168,28 | 63,5 | FORD, CHEVROLET | |
211379X | HB88508A | 40 | 168,28 | 57,15 | FORD, CHEVROLET, GMC | |
210144-1X | HB88508D | 40 | 168,28 | 63,5 | 2 | FORD, DODGE, KENWORTH |
210969X | HB88509 | 45 | 193,68 | 69.06 | FORD, GMC | |
210084-2X | HB88509A | 45 | 193,68 | 69.06 | 2 | XE FORD |
210121-1X | HB88510 | 50 | 193,68 | 71,45 | 2 | FORD, CHEVROLET, GMC |
210661-1X | HB88512A HB88512AHD | 60 | 219.08 | 85,73 | 2 | FORD, CHEVROLET, GMC |
95VB-4826-AA | YC1W 4826 TCN | 30 | 144 | 57 | XE FORD | |
211848-1X | HB88108D | 40 | 85,9 | 82,6 | 2 | TRÁNH |
9984261 | HB6207 | 35 | 166 | 58 | 2 | IVECO HÀNG NGÀY |
93156460 | 45 | 168 | 56 | IVECO | ||
6844104022 | HB6208 | 40 | 168 | 62 | 2 | IVECO, FIAT, DAF, MERCEDES, NGƯỜI ĐÀN ÔNG |
1667743 | HB6209 | 45 | 194 | 69 | 2 | IVECO, FIAT, RENAULT, FORD, CHREYSLER |
5000589888 | HB6210L | 50 | 193,5 | 71 | 2 | FIAT, RENAULT |
1298157 | HB6011 | 55 | 199 | 72,5 | 2 | IVECO, FIAT, VOLVO, DAF, FORD, CHREYSLER |
93157125 | HB6212-2RS | 60 | 200 | 83 | 2 | IVECO, DAF, MERCEDES, FORD |
93194978 | HB6213-2RS | 65 | 225 | 86,5 | 2 | IVECO, NGƯỜI ĐÀN ÔNG |
93163689 | 20471428 | 70 | 220 | 87,5 | 2 | IVECO, VOLVO, DAF, |
9014110312 | N214574 | 45 | 194 | 67 | 2 | MERCEDES SPRINTER |
3104100822 | 309410110 | 35 | 157 | 28 | MERCEDES | |
6014101710 | 45 | 194 | 72,5 | MERCEDES | ||
3854101722 | 9734100222 | 55 | 27 | MERCEDES | ||
26111226723 | BM-30-5710 | 30 | 130 | 53 | Xe BMW | |
26121229242 | BM-30-5730 | 30 | 160 | 45 | Xe BMW | |
37521-01W25 | HB1280-20 | 30 | Đường kính: 120 | NISSAN | ||
37521-32G25 | HB1280-40 | 30 | Ngày sinh: 122 | NISSAN | ||
37230-24010 | 17R-30-2710 | 30 | 150 | TOYOTA | ||
37230-30022 | 17R-30-6080 | 30 | 112 | TOYOTA | ||
37208-87302 | DA-30-3810 | 35 | 119 | TOYOTA, DAIHATSU | ||
37230-35013 | TH-30-5760 | 30 | 80 | TOYOTA | ||
37230-35060 | TH-30-4810 | 30 | 230 | TOYOTA | ||
37230-36060 | TD-30-A3010 | 30 | 125 | TOYOTA | ||
37230-35120 | TH-30-5750 | 30 | 148 | TOYOTA | ||
0755-25-300 | MZ-30-4210 | 25 | 150 | MAZDA | ||
P030-25-310A | MZ-30-4310 | 25 | 165 | MAZDA | ||
P065-25-310A | MZ-30-5680 | 28 | 180 | MAZDA | ||
MB563228 | MI-30-5630 | 35 | 170 | 80 | MITSUBISHI | |
MB563234A | MI-30-6020 | 40 | 170 | MITSUBISHI | ||
MB154080 | MI-30-5730 | 30 | 165 | MITSUBISHI | ||
8-94328-800 | IS-30-4010 | 30 | 94 | 99 | ISUZU, HOLDEN | |
8-94482-472 | IS-30-4110 | 30 | 94 | 78 | ISUZU, HOLDEN | |
8-94202521-0 | IS-30-3910 | 30 | 49 | 67,5 | ISUZU, HOLDEN | |
94328850TÍNH NĂNG | VKQA60066 | 30 | 95 | 99 | ISUZU | |
49100-3E450 | AD08650500A | 28 | 169 | KIA |