Vòng bi hỗ trợ trung tâm HB88508A

HB88508A

Tham chiếu chéo
155121198, 211379X

Ứng dụng
Chevrolet, Ford


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Vòng bi hỗ trợ trung tâm HB88508A bao gồm một giá đỡ chắc chắn, cản cao su chắc chắn và vòng bi kín tuyệt vời, đây là giải pháp tối ưu giúp xe của bạn hoạt động hiệu quả.Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp độ bền và hiệu suất trong một gói hoàn chỉnh.Nó đã được các chuyên gia thử nghiệm rộng rãi và trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chức năng tối ưu trong suốt vòng đời của nó.

Trọng tâm của ổ trục đỡ trung tâm HB88508A là ổ trục của nó, được thiết kế để mang lại hiệu suất bịt kín tuyệt vời nhằm đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.Đặc tính bịt kín tốt của vòng bi giúp loại bỏ nguy cơ ô nhiễm và mảnh vụn xâm nhập vào các bộ phận, ngăn ngừa mài mòn quá mức và các chi phí bổ sung liên quan đến bảo trì và sửa chữa.

Giá đỡ của HB88508A được làm bằng vật liệu chất lượng cao có thể chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt.Nó được thiết kế để hấp thụ mọi rung động có thể xảy ra trong quá trình lái xe, giảm mài mòn và mang lại cho khách hàng trải nghiệm lái xe thoải mái và yên tĩnh.

Mặt khác, đệm cao su được thiết kế để hấp thụ sốc tối đa.Nó làm giảm hiệu quả mọi tác động có thể xảy ra do thay đổi địa hình, tải nặng hoặc các điều kiện đường xá khác.Tính năng này càng nâng cao độ bền và hiệu quả của sản phẩm.

Vòng bi hỗ trợ trung tâm HB88508A là một giải pháp tiết kiệm chi phí để giữ cho xe của bạn hoạt động hiệu quả.Phương pháp cài đặt đơn giản của nó đảm bảo rằng bạn có thể tự cài đặt một cách thuận tiện, tiết kiệm thời gian và tiền bạc.Bất cứ ai gặp phải tiếng ồn hoặc rung động của đường truyền đều có thể dễ dàng thay thế vòng bi bằng HB88508A.

HB88508A được lắp đặt ở tâm dưới cùng của xe và được sử dụng để đỡ trục truyền động, nó bao gồm ổ trục, giá đỡ và đệm cao su, v.v., hiệu suất bịt kín tốt của ổ trục có thể đảm bảo tuổi thọ làm việc lâu dài.

HB88509A-1
Số mặt hàng HB88508A
ID vòng bi (d) 40mm
Chiều rộng vòng trong của vòng bi (B) 22mm
Chiều rộng lắp đặt (L) 168,28mm
Chiều cao đường trung tâm (H) 57,2mm
Bình luận -

Hãy tham khảo chi phí mẫu, chúng tôi sẽ hoàn lại cho bạn khi chúng tôi bắt đầu giao dịch kinh doanh.Hoặc nếu bạn đồng ý đặt hàng dùng thử ngay bây giờ, chúng tôi có thể gửi mẫu miễn phí.

Vòng bi hỗ trợ trung tâm

Các sản phẩm TP có hiệu suất bịt kín tốt, tuổi thọ cao, lắp đặt dễ dàng và thuận tiện trong việc bảo trì, hiện tại chúng tôi đang sản xuất cả thị trường OEM và các sản phẩm chất lượng hậu mãi, và các sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trên nhiều loại Xe khách, Xe bán tải, Xe buýt, Trung bình và Nặng Xe tải.

Bộ phận R & D của chúng tôi có lợi thế lớn trong việc phát triển các sản phẩm mới và chúng tôi có hơn 200 loại Vòng bi hỗ trợ trung tâm cho bạn lựa chọn.Sản phẩm TP đã được bán cho Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Á - Thái Bình Dương và các quốc gia khác với danh tiếng tốt.

Danh sách dưới đây là một phần của các sản phẩm bán chạy của chúng tôi, nếu bạn cần thêm thông tin sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Số OEM Tham chiếuCon số ID mang (mm) Lỗ lắp (mm) Đường trung tâm (mm) Số lượng Flinger Ứng dụng
210527X HB206FF 30 38,1 88,9 CHEVROLET, GMC
211590-1X HBD206FF 30 149,6 49,6 1 FORD, MAZDA
211187X HB88107A 35 168,1 57,1 1 CHEVROLET
212030-1X HB88506
HB108D
40 168,2 57 1 CHEVROLET,
DODGE, GMC
211098-1X HB88508 40 168,28 63,5 FORD, CHEVROLET
211379X HB88508A 40 168,28 57,15 FORD, CHEVROLET, GMC
210144-1X HB88508D 40 168,28 63,5 2 FORD, DODGE, KENWORTH
210969X HB88509 45 193,68 69,06 FORD, GMC
210084-2X HB88509A 45 193,68 69,06 2 FORD
210121-1X HB88510 50 193,68 71,45 2 FORD, CHEVROLET, GMC
210661-1X HB88512A HB88512AHD 60 219.08 85,73 2 FORD, CHEVROLET, GMC
95VB-4826-AA YC1W 4826BC 30 144 57 FORD TRANSIT
211848-1X HB88108D 40 85,9 82,6 2 DODGE
9984261
42536526
HB6207 35 166 58 2 IVECO HÀNG NGÀY
93156460 45 168 56 IVECO
6844104022
93160223
HB6208
5687637
40 168 62 2 IVECO, FIAT, DAF, MERCEDES, NGƯỜI ĐÀN ÔNG
1667743
5000821936
HB6209
4622213
45 194 69 2 IVECO, FIAT, RENAULT, FORD, CHREYSLER
5000589888 HB6210L 50 193,5 71 2 FIAT, RENAULT
1298157
93163091
HB6011
8194600
55 199 72,5 2 IVECO, FIAT, VOLVO, DAF, FORD, CHREYSLER
93157125 HB6212-2RS 60 200 83 2 IVECO, DAF, MERCEDES, FORD
93194978 HB6213-2RS 65 225 86,5 2 IVECO, NGƯỜI ĐÀN ÔNG
93163689 20471428 70 220 87,5 2 IVECO, VOLVO, DAF,
9014110312 N214574 45 194 67 2 XE CHẠY NƯỚC MERCEDES
3104100822 309410110 35 157 28 MERCEDES
6014101710 45 194 72,5 MERCEDES
3854101722 9734100222 55 27 MERCEDES
26111226723 BM-30-5710 30 130 53 xe BMW
26121229242 BM-30-5730 30 160 45 xe BMW
37521-01W25 HB1280-20 30 OD: 120 NISSAN
37521-32G25 HB1280-40 30 OD: 122 NISSAN
37230-24010 17R-30-2710 30 150 TOYOTA
37230-30022 17R-30-6080 30 112 TOYOTA
37208-87302 DA-30-3810 35 119 TOYOTA, DAIHATSU
37230-35013 TH-30-5760 30 80 TOYOTA
37230-35060 TH-30-4810 30 230 TOYOTA
37230-36060 TD-30-A3010 30 125 TOYOTA
37230-35120 TH-30-5750 30 148 TOYOTA
0755-25-300 MZ-30-4210 25 150 MAZDA
P030-25-310A MZ-30-4310 25 165 MAZDA
P065-25-310A MZ-30-5680 28 180 MAZDA
MB563228 MI-30-5630 35 170 80 MITSUBISHI
MB563234A MI-30-6020 40 170 MITSUBISHI
MB154080 MI-30-5730 30 165 MITSUBISHI
8-94328-800 IS-30-4010 30 94 99 ISUZU, HOLDEN
8-94482-472 IS-30-4110 30 94 78 ISUZU, HOLDEN
8-94202521-0 IS-30-3910 30 49 67,5 ISUZU, HOLDEN
94328850COMP VKQA60066 30 95 99 ISUZU
49100-3E450 AD08650500A 28 169 KIA

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự